Có 2 kết quả:

大一 dà yī ㄉㄚˋ ㄧ大衣 dà yī ㄉㄚˋ ㄧ

1/2

dà yī ㄉㄚˋ ㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

first-year university student

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

dà yī ㄉㄚˋ ㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

áo khoác ngoài

Từ điển Trung-Anh

(1) overcoat
(2) topcoat
(3) cloak
(4) CL:件[jian4]

Bình luận 0