Có 2 kết quả:
大一 dà yī ㄉㄚˋ ㄧ • 大衣 dà yī ㄉㄚˋ ㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
first-year university student
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
áo khoác ngoài
Từ điển Trung-Anh
(1) overcoat
(2) topcoat
(3) cloak
(4) CL:件[jian4]
(2) topcoat
(3) cloak
(4) CL:件[jian4]
Bình luận 0